Có 2 kết quả:
数量积 shù liàng jī ㄕㄨˋ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧ • 數量積 shù liàng jī ㄕㄨˋ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
scalar product (of vectors)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
scalar product (of vectors)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0